62 Thuật ngữ tiếng Anh căn bản ngành Massage

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành massage và các cụm từ liên quan, hữu ích cho những ai làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này:

Thuật ngữ cơ bản

  1. Massage Therapist: Nhân viên massage
  2. Client/Patient: Khách hàng/Bệnh nhân
  3. Session: Buổi trị liệu
  4. Treatment: Điều trị
  5. Technique: Kỹ thuật
  6. Pressure: Áp lực
  7. Relaxation: Thư giãn
  8. Stress Relief: Giảm căng thẳng
  9. Tension: Căng thẳng
  10. Circulation: Tuần hoàn
  11. Lymphatic System: Hệ bạch huyết
  12. Muscle: Cơ bắp
  13. Joint: Khớp
  14. Tissue: Mô
  15. Knot: Điểm kết (nút thắt cơ)
  16. Trigger Point: Điểm kích thích
  17. Range of Motion: Phạm vi chuyển động
  18. Pain Relief: Giảm đau

Các loại hình massage

  1. Swedish Massage: Massage Thụy Điển
  2. Deep Tissue Massage: Massage mô sâu
  3. Hot Stone Massage: Massage đá nóng
  4. Aromatherapy Massage: Massage bằng hương liệu
  5. Reflexology: Bấm huyệt
  6. Shiatsu: Shiatsu (một loại hình massage Nhật Bản)
  7. Thai Massage: Massage Thái
  8. Sports Massage: Massage thể thao
  9. Prenatal Massage: Massage cho phụ nữ mang thai

Kỹ thuật và phương pháp

  1. Effleurage: Vuốt ve
  2. Petrissage: Nhào nặn
  3. Tapotement: Đánh nhẹ
  4. Friction: Xoa bóp
  5. Vibration: Rung
  6. Myofascial Release: Giải phóng cơ mô
  7. Cupping Therapy: Liệu pháp giác hơi
  8. Acupressure: Bấm huyệt
  9. Manual Lymphatic Drainage: Dẫn lưu bạch huyết thủ công

Các phần cơ thể và khu vực thường được massage

  1. Back: Lưng
  2. Neck: Cổ
  3. Shoulders: Vai
  4. Legs: Chân
  5. Arms: Tay
  6. Feet: Bàn chân
  7. Hands: Bàn tay
  8. Head: Đầu
  9. Scalp: Da đầu
  10. Abdomen: Bụng

Các cụm từ thường dùng trong giao tiếp

  1. Please let me know if the pressure is too strong or too light.
    • Xin hãy cho tôi biết nếu áp lực quá mạnh hoặc quá nhẹ.
  2. Are there any specific areas you’d like me to focus on?
    • Có vùng nào cụ thể mà bạn muốn tôi tập trung vào không?
  3. How are you feeling?
    • Bạn cảm thấy thế nào?
  4. Would you prefer a light, medium, or deep pressure?
    • Bạn muốn áp lực nhẹ, vừa, hay sâu?
  5. Do you have any areas of pain or discomfort?
    • Bạn có vùng nào bị đau hoặc khó chịu không?
  6. Please take a deep breath and relax.
    • Hãy hít thở sâu và thư giãn.
  7. Feel free to let me know if you need anything.
    • Hãy thoải mái cho tôi biết nếu bạn cần gì.

Thiết bị và dụng cụ

  1. Massage Table: Giường massage
  2. Massage Chair: Ghế massage
  3. Massage Oil: Dầu massage
  4. Lotion: Kem dưỡng da
  5. Towel: Khăn
  6. Sheet: Ga trải giường
  7. Hot Stones: Đá nóng
  8. Essential Oils: Tinh dầu
  9. Cupping Sets: Bộ dụng cụ giác hơi

Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ và cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp trong lĩnh vực massage.

Tuyển Sinh, Đào tạo và Cấp chứng chỉ Xoa bóp bấm huyệt – Vật lý trị liệu CDCNYDVN

Tin Liên Quan