Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thường được sử dụng trong spa, bao gồm các câu chào hỏi, tư vấn dịch vụ, và giao tiếp với khách hàng trong quá trình cung cấp dịch vụ.
Chào hỏi và chào đón khách hàng
- Welcome to our spa. How can I assist you today?
- Chào mừng quý khách đến với spa của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?
- Do you have an appointment?
- Quý khách có hẹn trước không ạ?
- Please have a seat. We will be with you shortly.
- Xin mời quý khách ngồi chờ. Chúng tôi sẽ phục vụ ngay.
- “Good morning/afternoon/evening! Welcome to [Spa]. How can I assist you today?”
- “Chào buổi sáng/chiều/tối! Chào mừng đến với [Spa]. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?”
- “Hello! Welcome to [Spa Name]. It’s great to see you. Do you have an appointment?”
- “Xin chào! Chào mừng đến với [Tên Spa]. Rất vui được gặp bạn. Bạn có hẹn trước không?”
- “Hi, my name is [Your Name] and I’ll be assisting you today. How can I help you?”
- “Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn] và hôm nay tôi sẽ hỗ trợ bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?”
- “Welcome! My name is [Your Name]. Do you have an appointment with us today?”
- “Chào mừng! Tôi tên là [Tên của bạn]. Bạn có hẹn trước với chúng tôi hôm nay không?”
- “May I have your name, please? Let me check your appointment.”
- “Tôi có thể biết tên của bạn không? Để tôi kiểm tra lịch hẹn của bạn.”
- “Can you please confirm your appointment time?”
- “Bạn có thể xác nhận thời gian hẹn của bạn không?”
- “Thank you, [Customer’s Name]. I see that you have an appointment for a [Service] at [Time]. Please have a seat, and our therapist will be with you shortly.”
- “Cảm ơn bạn, [Tên khách hàng]. Tôi thấy bạn có lịch hẹn cho dịch vụ [Dịch vụ] vào lúc [Thời gian]. Xin mời bạn ngồi chờ, và nhân viên của chúng tôi sẽ gặp bạn ngay.”
- “Thank you, [Customer’s Name]. Your appointment is confirmed. Our therapist will be ready for you in a few minutes.”
-
- “Cảm ơn bạn, [Tên khách hàng]. Lịch hẹn của bạn đã được xác nhận. Nhân viên của chúng tôi sẽ sẵn sàng đón tiếp bạn trong vài phút nữa.”
-
- “How can I assist you today? Would you like to book an appointment?”
- “Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? Bạn có muốn đặt lịch hẹn không?”
- “Are you interested in any specific service today?”
- “Bạn có quan tâm đến dịch vụ cụ thể nào hôm nay không?”
- “Let me check our availability for you. Could you please wait a moment?”
- “Để tôi kiểm tra lịch trống cho bạn. Bạn vui lòng chờ một chút nhé?”
- “We have an opening for [Service] at [Time]. Would that work for you?”
- “Chúng tôi có một khung giờ trống cho dịch vụ [Dịch vụ] vào lúc [Thời gian]. Thời gian đó có phù hợp với bạn không?”
Tư vấn dịch vụ
- What type of treatment are you interested in today?
- Hôm nay quý khách muốn sử dụng dịch vụ gì?
- We offer a variety of services, including massages, facials, and body treatments.
- Chúng tôi có nhiều loại dịch vụ như massage, chăm sóc da mặt và chăm sóc cơ thể.
- Would you like to try our signature massage?
- Quý khách có muốn thử dịch vụ massage đặc biệt của chúng tôi không?
- Do you have any specific areas of concern?
- Quý khách có vùng nào cần chú ý đặc biệt không?
Trong quá trình cung cấp dịch vụ
- Please lie down and make yourself comfortable.
- Xin mời quý khách nằm xuống và thư giãn.
- How is the pressure? Is it too hard or too soft?
- Áp lực này có được không? Có quá mạnh hay quá nhẹ không?
- If you feel any discomfort, please let me know.
- Nếu quý khách cảm thấy khó chịu, xin hãy cho tôi biết.
- Would you like some water or tea after your treatment?
- Quý khách có muốn uống nước hoặc trà sau khi sử dụng dịch vụ không?
Hoàn tất và đánh giá
- How do you feel after the treatment?
- Quý khách cảm thấy thế nào sau khi sử dụng dịch vụ?
- Is there anything else I can do for you today?
- Có điều gì khác tôi có thể giúp quý khách hôm nay không?
- Thank you for visiting our spa. We hope to see you again soon.
- Cảm ơn quý khách đã đến với spa của chúng tôi. Hy vọng sẽ sớm gặp lại quý khách.
- Could you please leave a review of your experience?
- Quý khách có thể để lại đánh giá về trải nghiệm của mình không?
- “Thank you for visiting [Spa Name]. We hope you enjoyed your service. Have a great day!”
- “Cảm ơn bạn đã đến [Tên Spa]. Chúng tôi hy vọng bạn đã hài lòng với dịch vụ. Chúc bạn một ngày tốt lành!”
- “It was a pleasure serving you today. We look forward to seeing you again soon.”
- “Rất vui được phục vụ bạn hôm nay. Chúng tôi mong sẽ sớm gặp lại bạn.”
- “Don’t forget to book your next appointment before you leave. We look forward to welcoming you back!”
- “Đừng quên đặt lịch hẹn lần sau trước khi rời đi. Chúng tôi mong sẽ lại được đón tiếp bạn!”
- “Please let us know if there’s anything else we can do for you. Have a wonderful day!”
- “Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu có điều gì khác mà chúng tôi có thể giúp bạn. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!”
- “While you wait, would you like to enjoy a complimentary tea or coffee?”
- “Trong lúc chờ đợi, bạn có muốn thưởng thức một tách trà hoặc cà phê miễn phí không?”
- “We have some new services and promotions. Would you like to hear more about them?”
- “Chúng tôi có một số dịch vụ và khuyến mãi mới. Bạn có muốn nghe thêm về chúng không?”
- “I’m sorry to hear that. Let me see what I can do to resolve this for you.”
- “Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi xem có thể làm gì để giải quyết vấn đề này cho bạn.”
- “We apologize for any inconvenience. How can we make this right for you?”
- “Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi có thể làm gì để khắc phục điều này cho bạn?”
Đặt lịch và thông tin liên hệ
- Would you like to book your next appointment now?
- Quý khách có muốn đặt lịch hẹn cho lần sau ngay bây giờ không?
- You can reach us at this number for any questions or to schedule an appointment.
- Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại này để đặt lịch hoặc nếu có bất kỳ câu hỏi nào.
Những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thân thiện với khách hàng, đồng thời đảm bảo rằng họ có một trải nghiệm thư giãn và hài lòng tại spa của bạn.